Có 2 kết quả:

企业 qǐ yè ㄑㄧˇ ㄜˋ企業 qǐ yè ㄑㄧˇ ㄜˋ

1/2

Từ điển phổ thông

xí nghiệp

Từ điển Trung-Anh

(1) company
(2) firm
(3) enterprise
(4) corporation
(5) CL:家[jia1]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

xí nghiệp

Từ điển Trung-Anh

(1) company
(2) firm
(3) enterprise
(4) corporation
(5) CL:家[jia1]

Bình luận 0